1. Hình thức kiểm tra của CXNC
Các hình thức gọi điện Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản thường xuyên liên lạc như sau:
-
Gọi điện trực tiếp cho du học sinh: Hỏi bằng tiếng Nhật và tiếng Việt
-
Gọi điện cho người bảo lãnh: Hỏi bằng tiếng Việt
-
Gọi điện xác nhận tại Công ty/UBND địa phương: Hỏi bằng tiếng Việt
Thời gian Cục gọi điện nằm trong khoảng 6:00h- 16:00h (theo giờ Việt Nam) vào các ngày làm việc từ Thứ 2 - 6.
2. Lưu ý khi trả lời phỏng vấn
-
Thái độ vui vẻ, lịch sự, lễ phép khi trả lời câu hỏi
-
Nghe kỹ câu hỏi, trả lời tự tin dứt khoát và thông tin chính xác
-
Nếu chưa nghe rõ câu hỏi hãy nói “ Vui lòng nhắc lại câu hỏi ”
-
Không trả lời qua loa khi câu hỏi vấn còn mơ hồ với bạn
-
Đảm bảo mọi thông tin cung cấp đều phải đầy đủ và chính xác 100%
-
Không gian yên tĩnh khi trả lời câu hỏi phỏng vấn
3. Những câu hỏi phỏng vấn thường gặp
Một số mẫu câu hỏi Cục xuất nhập cảnh Nhật Bản thường xuyên sử dụng mà các bạn có thể lưu ý:
1. Em tên là gì? Năm nay em bao nhiêu tuổi?
あなたの名前は何ですか? 今年は何歳ですか?
2. Ngày sinh nhật của em là ngày bao nhiêu?
私の誕生日は?
3. Em đang sống ở đâu?
私はどこに住んでいますか?
4. Em hãy nói về quá trình học của em?
あなたの教育について教えてもらえますか?
5. Em học tiếng Nhật ở đâu?
どこで日本語を学びましたか。
6.Tên công ty là gì? Địa chỉ ở đâu?
会社名は? 住所はどこですか?
7.Giáo viên tên gì? Trình độ của giáo viên như thế nào?
先生の名前は? 先生のレベルは?
8. Lớp học của em có bao nhiêu người?
私のクラスには何人いますか?
9. Mỗi ngày em học mấy tiếng?
毎日何時間勉強しますか?
10. Khóa học kéo dài trong bao lâu?
コースはどのくらい続きますか?
11. Giáo trình em đang học là gì?
あなたが学んでいるカリキュラムは何ですか?
12. Em được nghỉ thứ mấy?
休みは何日ですか?
13. Em đã đỗ kỳ tiếng Nhật nào chưa?
日本語の試験に合格しましたか?
14. Em được bao nhiêu điểm?
何ポイントもらえますか?
15. Em thi chứng chỉ đó khi nào?
その認定はいつ受けますか?
16. Hiện tại em đang ở đâu?
私は今どこにいますか?
17. Công ty có KTX không? Em có ở ký túc xá không?
会社に寮はありますか? 寮にいますか?
18. Em có thường xuyên về thăm gia đình không?
あなたはよく家族を訪ねますか。
19. Gia đình em có mấy người?
私の家族は何人ですか?
20. Bố (mẹ) em làm nghề gì? Bao nhiêu tuổi?
あなたのお父さん(お母さん)は何をしていますか。 何歳?
21. Ai là người bảo lãnh cho em?
私の保証人は誰ですか?
22. Thu nhập trung bình 1 tháng của bố (mẹ) em là bao nhiêu?
あなたの両親の平均月収はいくらですか。
23. Em tốt nghiệp THPT khi nào?
いつ高校を卒業しましたか。
24. Em tốt nghiệp Cao đẳng/Đại học khi nào?
カレッジ/大学を卒業したのはいつですか?
25. Em được xác nhận học tiếng khi nào?
いつ言語を学ぶことができますか?
26. Em đã đăng ký học trường gì ở Nhật?
日本で入学した学校は?
27. Khóa học sẽ kéo dài trong bao lâu?
コースはどのくらい続きますか?
28. Sau khi học tiếng Nhật em có học trường nào nữa không?
日本語を学んだ後、別の学校に行きましたか。
29. Mục đích du học của em là gì? Em có muốn ở lại Nhật sau khi hoàn tất chương trình học hay trở về Việt Nam
私の留学の目的は何ですか? 卒業後も日本に滞在したいですか、それともベトナムに帰りたいですか?
30. Tại sao em chọn du học Nhật Bản?
日本への留学を選んだ理由は?
Để có thể hoàn thành thủ tục sang Nhật một cách hoàn hảo nhất, hãy đảm bảo giữ vững sự chủ động và luyện tập học tiếng Nhật thật thành thạo, thường xuyên trả lời câu hỏi trên của EC Group. Chắc chắn những lưu ý khi Cục xuất nhập cảnh Nhật Bản gọi của EC Group sẽ giúp bạn nắm chắc phần tự tin khi trả lời phỏng vấn. Chúc các bạn thành công và nhanh chóng trở thành du học sinh Nhật Bản.
------------------------------------------------
Để được tư vấn và tìm hiểu chi tiết các thông tin tuyển sinh du học học bổng Nhật Bản mới nhất, học sinh, sinh viên và các vị phụ huynh có thể liên hệ với EC Group qua những kênh sau:
TỔ CHỨC GIÁO DỤC QUỐC TẾ EC GROUP
Hotline: 0339.660.116
Website: www.ecgroup.vn
Page: Du Học Edu Group
Trụ sở chính: Lô BT 36, đường số 23, KĐT Thành phố Giao Lưu, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội